プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
equipment
thiết bị, dụng cụ, trang bị.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
musical.
là nhạc kịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
equipment?
trang bị?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how musical.
nghe nên thơ quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what musical?
nhạc kịch gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(musical horn)
tôi sẽ ra hiệu cho bọn kiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- musical? sure.
-phim ca nhạc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
water musical performance
experienced
最終更新: 2018-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
not feeling very musical.
không cảm thấy thật sự có chất nhạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we need a musical title.
cái tên không hay lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no. certainly not a musical.
chúng không phải là một vở nhạc kịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he writes musical comedy.
- Ảnh viết nhạc kịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i come from this musical family.
- phải. tôi thuộc một gia đình âm nhạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
alison hendrix is in a musical.
alison hendrix đang đóng nhạc kịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: