検索ワード: mutation (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

mutation

ベトナム語

Đột biến sinh học

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

英語

gene mutation

ベトナム語

Đột biến gen

最終更新: 2016-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

a mutation.

ベトナム語

một sự đột biến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chromosome mutation

ベトナム語

Đột biến nhiễm sắc thể

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

breeding, mutation

ベトナム語

kích giục biến đổi trong sinh sản

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

all through, mutation.

ベトナム語

tất cả đều là nhờ đột biến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's a mutation.

ベトナム語

nó cũng giống như đột biến vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a mutation of nature.

ベトナム語

một sự biến đổi tự nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

so your mutation's what?

ベトナム語

vậy khả năng của cậu là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but the mutation is unnatural.

ベトナム語

nhưng là đột biến không tự nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

so tell me about your mutation.

ベトナム語

vậy cho ta biết về năng lực đột biến của cậu đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's a very groovy mutation.

ベトナム語

một nét đột biến rất gợi cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you know, the nature of your mutation.

ベトナム語

cậu biết không, về bản chất sự đột biến của cậu ấy mà,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- perhaps through a genetic mutation,

ベトナム語

- có lẽ nhờ đột biến gen

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we find an expert on genetic mutation.

ベトナム語

Đi tìm một chuyên gia về đột biến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

begin nano-mutation. radiation matrix, secure.

ベトナム語

bắt đầu phản ứng biến đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a chemist, a nihilist... a capitalist, a mutation.

ベトナム語

nhà hóa học, người theo chủ nghĩa hư vô... một nhà tư bản, một dị nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he says, "mutation is fun." okay, we show flowers and....

ベトナム語

hắn nói, "sự biến dị rất hay . " okay, chúng ta chiếu bông hoa....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

mutations

ベトナム語

Đột biến sinh học

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,582,365 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK