検索ワード: my best regards for several days (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

my best regards for several days

ベトナム語

tôi phải làm sao

最終更新: 2010-10-26
使用頻度: 1
品質:

英語

best regards

ベトナム語

trân trọng

最終更新: 2019-05-17
使用頻度: 4
品質:

英語

best regards,

ベトナム語

Đầu đề:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

best regards!

ベトナム語

trân trọng kính chào!

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

英語

you disappeared for several days.

ベトナム語

cô em đâu cần phải giận giữ với cậu ấy như thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for several reasons

ベトナム語

chúng ta có một vài lý do như sau

最終更新: 2021-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thanks & best regards

ベトナム語

tôi đã nhận được thông tin của bạn

最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he sends his best regards.

ベトナム語

Ông ấy gửi lời hỏi thăm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do my best.

ベトナム語

tất cả chuyện này là sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my best what?

ベトナム語

hết sức cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my best price

ベトナム語

tốt nhất của tôi

最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my best friend.

ベトナム語

người bạn tốt nhất của tôi .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

i tried my best

ベトナム語

toi co gang khong nho den co

最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-i did my best.

ベトナム語

- tớ chỉ cố gắng hết mình thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

once you establish your ffp, you may have to hold this position for several days.

ベトナム語

khi đã tìm được vị trí, anh phải giữ vị trí vài ngày

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll try my best.

ベトナム語

sẽ cố gắng hết sức

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"i'll do my best

ベトナム語

#tôi sẽ không bao giờ # i'll do my best

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- i'ii do my best.

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng hết sức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's my best friend!

ベトナム語

nó là bạn thân nhất của ông đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- he's my best friend.

ベトナム語

anh ấy là bạn tốt của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,460,348 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK