検索ワード: my friend can i see your beautiful photo (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

my friend can i see your beautiful photo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

my friend can hear your thoughts.

ベトナム語

Ông hawkins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can i see your pic

ベトナム語

tôi thích bạn nói

最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see your hand?

ベトナム語

anh xem tay của em được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see your boobs

ベトナム語

thích nhìn thấy bộ ngực của bạn

最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see your pussy .

ベトナム語

can i see your pussy

最終更新: 2014-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see your breasts?

ベトナム語

tôi xem ngực cô được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see your face please

ベトナム語

tôi có thể nhìn thấy khuôn mặt của bạn xin vui lòng khuôn mặt thật

最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can i see your papers?

ベトナム語

- tôi có thể xem giấy tờ của ông không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see your insurance card?

ベトナム語

anh có thẻ bảo hiểm ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see your license, sir?

ベトナム語

- tôi có thể xem đăng ký của anh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see your lock photos here ?

ベトナム語

i'm very bad in english

最終更新: 2019-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can i see?

ベトナム語

- anh xem được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see your watch for a minute

ベトナム語

cho tôi xem đồng hồ của chị 1 chút được chứ

最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i see your lip.

ベトナム語

-tôi thấy môi cô rồi. -Ôi, không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can i see it?

ベトナム語

- bố xem được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

may i see your cucumbers

ベトナム語

tôi có thể xem dưa chuột không

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i see your point.

ベトナム語

nhưng tôi hiểu ý anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i see your point, john.

ベトナム語

tôi thấy vấn đề của anh rồi, john

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i see your golden sword.

ベトナム語

tôi thấy kim đao của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- may i see your credentials?

ベトナム語

cho tôi xem chứng minh thư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,520,781 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK