人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
my god, has it been that long ?
chúa ơi, đã lâu thế rồi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my god, he has.
chúa ơi, có rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's before them.
ra đời trước họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my god
lạy chúa tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
my god.
- chúa ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 15
品質:
my god!
- chúa ơi! - lấy nó ra khỏi người anh ấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- my god...
- jesus christ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- my god!
im đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ha. oh, my god.
trời đất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh, my god! - ha, ha, ha.
oh, chúa tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
god! ha ha ha ha!
trời đất!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: