検索ワード: my hobby is abogado (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

my hobby is abogado

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

my hobby is collecting stamps

ベトナム語

sở thích của tôi là sưu tầm tem

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

英語

that's my hobby.

ベトナム語

Đó là thú vui của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my hobby is watching tv. và đá cầu

ベトナム語

sở thích của tôi là xem tv

最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

life photography is my hobby

ベトナム語

lưu trữ

最終更新: 2022-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a hobby is a hobby.

ベトナム語

sở thích chỉ là một sở thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's sort of my hobby.

ベトナム語

thú vui của tôi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my hobby is playing tennis and reading books

ベトナム語

sở thích của tôi là chơi tennis và đọc sách

最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

besides, the knowledge that my hobby brings will help me a lot in life

ベトナム語

bên cạnh đó những kiến thức mà sở thích của tôi đem lại sẽ giúp tôi rất nhiều trong cuộc sống

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

one of my many hobbies is observing the people around me.

ベトナム語

tôi có sở thích riêng là quan sát những người quanh mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my hobbies are gaming and watching movies

ベトナム語

sở thích của tôi là chơi game và xem phim

最終更新: 2018-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my hobbies include cuticle care and the e!

ベトナム語

sở thích của tôi là chăm sóc da và e!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

reading books and listening to music are my hobbies because it helps me relax a lot

ベトナム語

đọc sách và nghe nhạc là sở thích của tôi bởi vì nó giúp tôi thư giãn rất nhiều

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

everyone has a hobby and i also have a hobby. my hobby is collecting models in movies like one piece, naruto , battle spells and many other movies. the models i collect will be displayed in my room and on my desk. although i had grown up and was no longer a child, the feeling

ベトナム語

mọi người đều có cho mình một sở thích riêng và tôi cũng vậy tôi cũng có một sở thích riêng. sở thích của tôi là sưu tầm những con mô hình trong các bộ phim như one piece, naruto ,chú thuật hồi chiến và nhiều bộ phim khác. những con mô hình tôi sưu tầm được tôi sẽ trưng bày trong phòng của tôi và trên bàn học. mặc dù tôi đã lớn và không còn là một đứa trẻ nữa nhưng cái cảm

最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's given me more time to focus on my hobbies like larping, macrame, and hunting.

ベトナム語

nó cho tôi nhiều thời gian hơn để tập trung vào sở thích của mình... nhưng đánh trận giả, đan macrame, và đi săn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

reading books is not really my hobby i only read according to the type of books that i like and i often read them on the app . the type of books that i like to read is love speech because the secret helps me get rid of stress and fatigue and that's where i get rid of reality to dream a little. by the way, one of the books that impressed me the most was everthing everything by the author.

ベトナム語

Đọc sách không hẳn là sở thích của tôi tôi chỉ đọc theo thể loại sách mà tôi thích và tôi thường đọc chúng ở trên ứng dụng . thể loại sách mà tôi thích đọc là ngôn tình bởi vì bí giúp tôi thoát khỏi sự căng thẳng mệt mỏi và đó là nơi giúp tôi thoát khỏi thực tế để mơ mộng một chút. nhân tiện một trong những cuốn sách mà tôi ấn tượng nhất là everthing everything của tác giả

最終更新: 2023-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

amidst the chaos in life, nurturing your own hobbies is extremely necessary. we can do it in our spare time, so we can be ourselves and do the things we like. everyone has their own preferences, but what they all have in common is to help us feel comfortable, reduce stress and help our minds become brighter.

ベトナム語

giữa những bộn bề trong cuộc sống, việc nuôi dưỡng cho mình những sở thích riêng là điều vô cùng cần thiết. chúng ta có thể thực hiện chúng vào thời gian rãnh rỗi, để chúng ta có thể là chính mình và làm những điều chúng ta thích. mỗi người đều có một sở thích riêng, nhưng điểm chung giữa chúng là giúp chúng ta cảm thấy thoải mái, giảm căng tằng và giúp tâm trí ta trở nên tươi sáng hơn

最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,739,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK