プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
my memory translate
dịch bộ nhớ của tôi
最終更新: 2017-06-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
my memory.
tưởng nhớ ta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my memory?
trí nhớ của tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i lost my memory.
tôi chỉ mất trí chứ ko ngu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
erase my memory?
hay là xóa sạch kí ức?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- refresh my memory.
- làm cho đầu óc tôi sáng sủa lại coi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's my memory.
- Đó là trí nhớ của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it slipped my memory.
ta quên khuấy đi mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i've searched my memory.
tôi đang ra soát trí nhớ của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i seem to have lost my memory.
hình như tôi bị mất trí nhớ hay sao ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how dare you question my memory?
sao ông dám hỏi về trí nhớ của tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and i kept it in my memory...
- và tôi chôn giấu nó trong kí ức của mình...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he exists now only in my memory.
giờ đây anh ấy chỉ tồn tại trong ký ức của tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you gonna erase my memory?
chú sẽ xoá ký ức của cháu à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my memory is not what it used to be.
trí nhớ của tôi không còn như trước nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's not so clear in my memory.
tôi còn chẳng nhớ rõ nó nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i once said, if i lose my memory one day.
tôi từng nói, nếu ngày nào đó tôi mất đi ký ức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
there's nothing wrong with my memory.
trí nhớ của cha rất tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you told me to pretend that man took my memory.
anh dặn em phải giả vờ như là anh ta đã lấy đi trí nhớ em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- restore my memory! - i can be a hero.
- tôi sẽ là anh hùng -tôi sẽ là anh hùng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: