プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn nói tiếng việt đi
bạn nói tiếng việt đi tiếng anh
最終更新: 2022-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng việt
do you love film for adult
最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói tiếng ấn độ đi
bạn có thể nói tiếng ấn độ không
最終更新: 2022-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết nói tiếng việt không
最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn nói tiếng gì
bạn đã có vợ chưa?
最終更新: 2023-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé
i can't text in vietnamese
最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
(chỉ bằng tiếng việt)
(chỉ bằng tiếng việt)
最終更新: 2024-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể nói tiếng việt nam không
最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói tiếng anh rất kém
最終更新: 2023-11-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
có biết nói tiếng anh không
最終更新: 2024-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói tiếng anh không giỏi lắm
最終更新: 2020-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể học tiếng việt vì tôi k
bạn có nói được tiếng việt nam không?
最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể dùng dịch tiếng việt nam không
最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không biết nói tiếng ngôn ngư ̃ của anh ok
最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước đó thì anh nên dạy em nói tiếng anh thế nào đã nhỉ
khi nào rảnh anh sẽ đến nhật gặp em chứ
最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn là bạn thân của bạn, bạn dạy tôi nói tiếng anh tốt hơn
Đây là số của tôi: 0966366929, bạn viết thì tôi hiểu, tôi nói tiếng anh kém
最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không biết tiếng anhtôi ko biết nói tiếng nước bạn
xin lỗi bạn.
最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn giúp tôi cải thiện khả năng tiếng anh và tôi sẽ hỗ trợ bạn tiếng việt
tôi hy vọng chúng ta sẽ là bạn tốt
最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng việt · polski · english (us) · español · 中文(台灣)
tiếng việt · polski · tiếng anh (mỹ) · tại tây ban nha · 中文(台灣)
最終更新: 2017-07-04
使用頻度: 3
品質:
参照:
hợp đồng được lập thành bốn (04) bản bằng tiếng việt, mỗi bên giữ 02 bản có giá trị pháp lý như nhau và có hiệu lực kể từ ngày bên bán nhận được số tiền thanh toán đợt 1 từ bên mua.
this agreement is made into four (04) originals in vietnamese, kept by each party with same validity. this agreement shall be come into force from the date that the seller receives stage-1 payment made by the purchaser.
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照: