検索ワード: nội dung Đa phương tiện (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

nội dung Đa phương tiện

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

phương tiện

ベトナム語

code

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phương tiện

ベトナム語

national id:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phương tiện vận tải

ベトナム語

depreciation of leased assets:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nội dung

ベトナム語

content

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hao mòn phương tiện vận tải

ベトナム語

depreciation of intangible assets:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phƯƠng tiỆn vẬn tẢi truyỀn dẪn

ベトナム語

means of transport

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phương tiện vận tải, truyền dẫn

ベトナム語

means of transport, conveyance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phương tiện vận tải‚ truyền dẫn

ベトナム語

means of transport

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nỘi dung chi phÍ

ベトナム語

description memo

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nội dung chính:

ベトナム語

main content:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

nội dung thanh toán

ベトナム語

content changed

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

tự lên nội dung kênh của mình

ベトナム語

tự lên nội dung kênh của mình

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

英語

nỘi dung (mỨc ĐỘ) cv sỬa chỮa

ベトナム語

repair scope

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nội dung còn lại bàn luận về giả thuyết thỏa thuận hoạt động jce được xếp vào loại công nợ trên phương diện thuế thu nhập liên bang hoa kỳ có điều kiện.

ベトナム語

the company and the project company intend to treat the jce operating agreement made by the company to the project company as indebtedness for u.s. federal income tax purposes.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn

ベトナム語

nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

những thay đổi trên đều có hiệu lực hồi tố tác động đến giao dịch hay hoạt động đầu tư hiện tại và thay đổi nội dung tuyên bố trên.

ベトナム語

any such changes may have retroactive effect with respect to existing transactions and investments and may modify the statements made above.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nay tôi làm đơn này, đề nghị công an phường xác nhận cho tôi có đến trình báo cớ mất với nội dung như sau:

ベトナム語

i submit this application to request the ward 3 public security to confirm that i have came there to report over the the property loss with the following:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nhà Đầu tư phải bàn bạc với luật sư am hiểu luật di trú hoa kỳ về những vấn đề liên quan đến nội dung trong đơn i-526.

ベトナム語

subscribers should discuss all such matters regarding the investor’s i-526 petition with immigration counsel.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

(nội dung sửa đổi liên quan đến trung tâm khu vực) trong bản hướng dẫn thực thi chính sách quy định:

ベトナム語

(regional center amendments) of the policy memorandum provides:

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không ai được phép công bố thông tin hoặc trình bày nội dung liên quan đến hoạt động chào bán, hoặc nếu thông tin được công bố, thì những nguồn thông tin khác sẽ không đáng tin cậy.

ベトナム語

no other persons have been authorized to give information or to make any representations concerning this offering, and if given or made, such other information or representations must not be relied upon as having been authorized by the company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,097,903 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK