プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phương tiện
code
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mã phương tiện
national id:
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phương tiện vận tải
depreciation of leased assets:
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nội dung
content
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hao mòn phương tiện vận tải
depreciation of intangible assets:
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phƯƠng tiỆn vẬn tẢi truyỀn dẪn
means of transport
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phương tiện vận tải, truyền dẫn
means of transport, conveyance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phương tiện vận tải‚ truyền dẫn
means of transport
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nỘi dung chi phÍ
description memo
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nội dung chính:
main content:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
nội dung thanh toán
content changed
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tự lên nội dung kênh của mình
tự lên nội dung kênh của mình
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:
nỘi dung (mỨc ĐỘ) cv sỬa chỮa
repair scope
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nội dung còn lại bàn luận về giả thuyết thỏa thuận hoạt động jce được xếp vào loại công nợ trên phương diện thuế thu nhập liên bang hoa kỳ có điều kiện.
the company and the project company intend to treat the jce operating agreement made by the company to the project company as indebtedness for u.s. federal income tax purposes.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn
nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
những thay đổi trên đều có hiệu lực hồi tố tác động đến giao dịch hay hoạt động đầu tư hiện tại và thay đổi nội dung tuyên bố trên.
any such changes may have retroactive effect with respect to existing transactions and investments and may modify the statements made above.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
nay tôi làm đơn này, đề nghị công an phường xác nhận cho tôi có đến trình báo cớ mất với nội dung như sau:
i submit this application to request the ward 3 public security to confirm that i have came there to report over the the property loss with the following:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà Đầu tư phải bàn bạc với luật sư am hiểu luật di trú hoa kỳ về những vấn đề liên quan đến nội dung trong đơn i-526.
subscribers should discuss all such matters regarding the investor’s i-526 petition with immigration counsel.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
(nội dung sửa đổi liên quan đến trung tâm khu vực) trong bản hướng dẫn thực thi chính sách quy định:
(regional center amendments) of the policy memorandum provides:
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
không ai được phép công bố thông tin hoặc trình bày nội dung liên quan đến hoạt động chào bán, hoặc nếu thông tin được công bố, thì những nguồn thông tin khác sẽ không đáng tin cậy.
no other persons have been authorized to give information or to make any representations concerning this offering, and if given or made, such other information or representations must not be relied upon as having been authorized by the company.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照: