プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nance!
nance!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hey, nance.
- này, nance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thanks, nance.
- cảm ơn, nance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your name is nance.
tên cô là nance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go ahead, nance.
- làm đi, nancy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, thanks, nance.
Được, cảm ơn, nance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm waiting, nance!
- tôi chờ cô đấy, nance!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nance, get me a sitrep.
nance, báo cáo tình hình!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nance! what is he saying?
anh ta nói gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nance, why do i dislike it?
nance, sao tôi lại không thích?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
no, thanks, nance, i'm fine.
không, không, nancy. cảm ơn cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they will if you nance around like that.
cứ choi choi thế thì có đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, thanks, nance, but i didn't order -- so...
cảm ơn nance, nhưng tôi không gọi--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- can i help you, nance? {\*is there something i can help you with, nance?
tôi giúp được gì cho cô, thưa thám tử?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: