プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
narcisse.
narcisse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
narcisse's man.
người của narcisse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why does lord narcisse
sao lãnh chúa narcisse
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sleep well, narcisse.
ngủ ngon, narcisse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and narcisse will miss him.
và narcisse sẽ nhớ hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
narcisse has met with balfont.
narcisse đã gặp balfont.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
apparently lord narcisse released her.
dường như lãnh chúa narcisse đã thả bà ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
francis, i heard narcisse fled.
francis, ta nghe rằng narcisse đã bỏ chạy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what do you know about lord narcisse?
mọi người biết gì về lãnh chúa narcisse?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have to get out from underneath narcisse.
ta phải thoát khỏi dưới trướng narcisse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go home to your wife, and then kill narcisse.
về nhà với vợ và giết narcisse đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you said there was a development with narcisse.
anh nói có sự tiến triển với narcisse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
narcisse will order balfont to fetch montgomery.
narcisse sẽ bắt balfont đem về montgomery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
claude, lord narcisse is completely unsuitable for you.
claude, lãnh chúa narcisse hoàn toàn không phù hợp với nàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
narcisse will know that we're eliminating his witnesses.
narcisse sẽ biết chúng ta đang khử nhân chứng của hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for all his threats, narcisse might not want you gone.
với tất cả những đe dọa của hắn, narcisse có thể sẽ không muốn em chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he didn't throw the stone like narcisse claimed.
hắn không ném đá như narcisse tuyên bố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
narcisse said you had conversations about who really killed the king.
narcisse nói rằng ngươi có những cuộc trò chuyện về việc ai thực sự đã giết nhà vua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ask yourself whether narcisse is more valuable to you dead or alive.
tự hỏi bản thân narcisse có ích với chàng hơn khi hắn sống hay chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
francis refused to bow to narcisse and release the murderers of your nephew.
francis từ chối nghe theo đám quý tộc để thả đám người đã giết cháu trai của ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: