検索ワード: native american (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

native american

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

for ancient native american?

ベトナム語

cho ngôn ngữ thổ dân châu mĩ cổ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(native american war chant)

ベトナム語

triển khai lực lượng, mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

american

ベトナム語

người mỹ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

英語

american.

ベトナム語

là người mĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

& native

ベトナム語

& tự có

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- american.

ベトナム語

- người mĩ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- american?

ベトナム語

- mỹ hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

native code

ベトナム語

ngôn ngữ máy

最終更新: 2013-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

american okay.

ベトナム語

người mỹ ok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sql [native]

ベトナム語

sql [sở hữu]

最終更新: 2013-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

native language

ベトナム語

tiếng mẹ đẻ

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

2.3% of the population was native american.

ベトナム語

2,3% of the population was native american.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

american citizens?

ベトナム語

- em phải làm gì bây giờ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a lot of people prefer the term native american.

ベトナム語

nhiều người thích từ người mỹ bản địa hơn.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no, uh... it was an overview of native american art.

ベトナム語

không, chỉ là một bài giảng về nghệ thuật nước mĩ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

native new yorker?

ベトナム語

- cô là người gốc new york phải chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you've gone native.

ベトナム語

cậu thành người của chúng mất rồi. cậu đùa tôi phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- yeah, our parents are actually really into native american..

ベトナム語

- Ừ, cha mẹ tớ thích người da đỏ lắm. - tiến hành thôi. - tớ thích cách trang trí này, theo kiểu dân da đỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hidden inside was a plank with native american writing on it.

ベトナム語

giấu bên trong một mảnh gỗ với những kí hiệu của người thổ dân được ghi trên đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

( speaking native language )

ベトナム語

(nói tiếng bản xứ)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,712,221 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK