プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
neither.
- cả hai đều không phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- neither.
- cả hai đều không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
me neither
tôi cũng vậy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
me neither.
- em cũng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
me neither?
- tôi cũng không hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- me neither.
- anh cũng thế. - không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- me, neither.
- anh c#361;ng v#7853;y.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neither am i.
tôi cũng không phải đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neither am i?
tôi cũng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- neither do you.
cô cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yeah, me neither.
phải, tôi cũng không biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- me neither. - good.
- anh cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: