検索ワード: never block a tennant's morotbike (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

never block a tennant's morotbike

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cell block a is isolation.

ベトナム語

dùng khu a làm chỗ cách ly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

block a, the first cup of tea

ベトナム語

lương, uống trà đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- darius stone, cell block a.

ベトナム語

darius stone, dãy tù a.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can't block a boop-boop with your hand.

ベトナム語

không có lấy tay chặn boop-boop được đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tommy, you gotta block a little bit.

ベトナム語

tommy, cháu phải cản tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

block a, you do nothing, right? none

ベトナム語

lương, con không sao chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ye masters, block a precise, is resting within

ベトナム語

diệp sư phụ, lương không sao đang nghỉ bên trong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need to know if there's any way to block a transfer order.

ベトナム語

tôi cần phải biết có những cách nào để tạm dừng việc chuyển trại giam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

use the elbows to block a strike and counter-attack!

ベトナム語

sử dụng khuỷu tay để phòng thủ và phản công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you fell for it again. it's kind of hard to block a move that i can't see.

ベトナム語

thật là khó để làm 1 việc gì đó mà cháu không thể nhìn thấy được

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the government's top lawyer is reportedly seeking to block a bid to prosecute tony blair over the iraq war.

ベトナム語

vị luật sư hàng đầu của chính phủ hiện đang tìm giải pháp ngăn chặn nỗ lực mở cuộc truy tố trách nhiệm của ông tony blair trong cuộc chiến iraq.

最終更新: 2017-04-17
使用頻度: 2
品質:

英語

yeah, you might want to circle around the block a few times, because your sister just showed up. hi.

ベトナム語

chậc, anh đã nghĩ là sẽ dễ nói hơn cơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- master blocks a

ベトナム語

- sư phụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after tomás was murdered, two dudes from the block, a couple bangers he used to hang with, get run over, one of them shot in the head.

ベトナム語

sau khi tomas bị giết, hai thằng cha trong khu nhà, đều là dân anh chị mà thằng nhóc trước đây giao du, bị xe cán, một tên bị bắn nát đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- see ya. [man on p.a.] cell block "a"-prisoners, clear the yard.

ベトナム語

[man on p.a.] tù nhân, chà sân đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

blocks a do you think i can play is not?

ベトナム語

lương, con thấy phải chăng ta rất biết đánh lộn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all right, cell blocks a, b, c, and d... if all y'all are ready over there... let's star movin' em in on fifteen-minute intervals.

ベトナム語

Được rồi, khối nhà a, b, c, và d... nếu ở đó các cậu đã sẵn sàng. thì đưa bọn chúng đi lúc giải lao 15 phút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,030,658,204 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK