検索ワード: new chip (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

new chip

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

chip

ベトナム語

chip

最終更新: 2015-06-06
使用頻度: 22
品質:

参照: Wikipedia

英語

blue chip

ベトナム語

cổ phần xanh

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

no chip.

ベトナム語

không có chip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chip. bye.

ベトナム語

cô rất tốt bụng nhưng tôi sẽ không ăn tối đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

potato chip

ベトナム語

khoai tây lát mỏng

最終更新: 2015-04-20
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

bargaining chip.

ベトナム語

mua bán khoai tây chiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chip did what?

ベトナム語

- chip làm sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hey, chip. whoa.

ベトナム語

này, chip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

[crunches chip]

ベトナム語

thật xui xẻo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

intel introduces new atom chip platform.

ベトナム語

intel giới thiệu nền tảng chip atom mới.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

come along, chip.

ベトナム語

cái gì ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- a security chip.

ベトナム語

- chip an ninh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

digital immunization chip.

ベトナム語

chip quản lý tiêm chủng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

honestly, this damn chip.

ベトナム語

mẹ kiếp cái chip chết tiệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- voice-chip implant.

ベトナム語

- chip đổi giọng nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chip's calling from vegas.

ベトナム語

chip gọi chị từ vegas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"mint-choplat chip, mint-choplat chip."

ベトナム語

"bạc hà sô cô la, bạc hà sô cô la".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the new chips will begin to appear in systems in january, intel said dec. 21.

ベトナム語

chip mới này sẽ bắt đầu xuất hiện trong các hệ thống vào tháng giêng, intel cho biết là ngày 21/12.

最終更新: 2013-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chips marathon about to start, i got new sticks for "rock band."

ベトナム語

trận chips sắp bắt đầu rồi, tôi có thêm một cái gậy phát sáng nữa của "rock band".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

potato chips

ベトナム語

khoai tây lát mỏng

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,614,736 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK