プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no. of working hours
số giờ công
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
end of working hours?
bạn hết giờ làm việc chưa
最終更新: 2020-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you tired of working?
mấy giờ bạn xong việc
最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
it'll find a way of working itself out.
tôi sẽ tìm cách giải quyết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
way of spirit
cách linh
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
the way of god.
theo cách của chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you tired of working today?
hôm nay tôi làm không hết việc
最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, these things have a way of working themselves out.
À, những việc này sẽ có cách để giải quyết ổn thỏa thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i dig this new way of fighting crime.
tôi tìm ra cách mới để đấu tranh với tội ác rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i got tired of working in the garden
tôi đã chán làm việc trong vườn
最終更新: 2016-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
the details may take a bit of working out.
chi tiết thì phải bàn bạc thêm một chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the way of the world
nhân tình thế thái
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
'cause i'm sick of working with both.
bởi vì tôi mệt mỏi làm việc với cả hai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
was that the way of it?
có đúng như vậy không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's a way of life.
là một lối sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a yaqui way of knowledge.
"a yaqui way of knowledge."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- the way of the fist, sir!
- con đường của nắm đấm, thưa thầy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's a whole new way of looking at physics.
Đó là cả một cách nhìn mới với vật lí học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
profits from business activities before adjustment of working capital
lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:
参照:
"and protect their way of life.
"và bảo vệ cuộc sống của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています