検索ワード: new way of working (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

new way of working

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

no. of working hours

ベトナム語

số giờ công

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

end of working hours?

ベトナム語

bạn hết giờ làm việc chưa

最終更新: 2020-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you tired of working?

ベトナム語

mấy giờ bạn xong việc

最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it'll find a way of working itself out.

ベトナム語

tôi sẽ tìm cách giải quyết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

way of spirit

ベトナム語

cách linh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the way of god.

ベトナム語

theo cách của chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you tired of working today?

ベトナム語

hôm nay tôi làm không hết việc

最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, these things have a way of working themselves out.

ベトナム語

À, những việc này sẽ có cách để giải quyết ổn thỏa thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i dig this new way of fighting crime.

ベトナム語

tôi tìm ra cách mới để đấu tranh với tội ác rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i got tired of working in the garden

ベトナム語

tôi đã chán làm việc trong vườn

最終更新: 2016-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the details may take a bit of working out.

ベトナム語

chi tiết thì phải bàn bạc thêm một chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the way of the world

ベトナム語

nhân tình thế thái

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

'cause i'm sick of working with both.

ベトナム語

bởi vì tôi mệt mỏi làm việc với cả hai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

was that the way of it?

ベトナム語

có đúng như vậy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's a way of life.

ベトナム語

là một lối sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a yaqui way of knowledge.

ベトナム語

"a yaqui way of knowledge."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- the way of the fist, sir!

ベトナム語

- con đường của nắm đấm, thưa thầy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's a whole new way of looking at physics.

ベトナム語

Đó là cả một cách nhìn mới với vật lí học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

profits from business activities before adjustment of working capital

ベトナム語

lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

"and protect their way of life.

ベトナム語

"và bảo vệ cuộc sống của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,045,149,374 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK