プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người yêu???
nguoi yeu
最終更新: 2023-07-08
使用頻度: 1
品質:
người yêu cầu
requisitioned by
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
người
people
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 4
品質:
chưa có người yêu
còn độc thân
最終更新: 2020-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
người sửa:
modify:
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có người yêu chưa
bạn có người yêu chưa
最終更新: 2020-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm người yêu anh nhé?
cậu làm bạn gái tớ nhé?
最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã có người yêu chưa
bạn thấy con người việt nam ra sao?
最終更新: 2020-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngƯỜi duyỆt
approved by
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
em yêu
bạn hát hay
最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
sl yêu cầu
order q'ty
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
tại sao phải yêu
ngồi im tình yêu sẽ tới
最終更新: 2023-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hết yêu em rồi
chắc anh hết yêu em rồi?
最終更新: 2022-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày yêu cầu từ/đến
pr date from/to
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cảm ơn tình yêu của tô
cảm ơn tình yêu của tôi
最終更新: 2021-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
đó là tình yêu sét đánh.
- request từ cái nhìn đầu tiên.
最終更新: 2024-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có yêu em không?
đối với tôi nó rất thiêng liêng. tôi sẽ không hôn người mà mình không yêu, bất kể hôn ở đâu
最終更新: 2020-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
lấy số liệu từ phiếu yêu cầu
import data from file
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tại sao tôi lại yêu nó đến vậy?
tại sao bạn lại yêu tôi?
最終更新: 2024-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày tôi yêu thích là ngày 22/03
quả chuối
最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照: