プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc ngủ ngon
cậu có ngại không ?
最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa buồn ngủ
最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chưa ngủ sao ?
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng ngủ sớm đi
bạn cũng ngủ sớm đi
最終更新: 2021-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi muốn đi ngủ
最終更新: 2021-07-05
使用頻度: 2
品質:
参照:
bây giờ tôi phải đi ngủ rồi
hôm nay tôi đang ngồi
最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi ngủ Đã trễ quá
tôi không đẹp
最終更新: 2020-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
co ay đi ngủ lúc 9 giờ 30 toi
cô ấy xem ti vi lúc 7 giờ tối
最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22
cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22 giờ
最終更新: 2023-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn không đi ngủ ngay bây giờ bạn sẽ biết tay tôi
bạn nói dối tôi
最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
và tôi nghỉ rằng bạn đã ngủ rồi, nên tôi chúc bạn ngủ ngon
tôi hiểu mà, chúng ta đã đi chung cả ngày nên đến chiều tối cơ thể mệt mỏi
最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
i usually wake up at 6: 00. và đi ngủ lúc 11h
tôi thường thức dậy lúc 6h sâng
最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn nói về cách giữ dáng. tôi giữ dáng bằng một số cách như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực hiện đều đặn và thường xuyên hàng ngày. tôi sẽ hạn chế ăn những thực phẩm không tốt cho sức khỏe như: đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, .... tôi thường tập thể dục vào buổi chiều để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng. và tôi luôn cố gắng đi ngủ đúng giờ nhất có thể. và cuối cùng tôi đã có được một thân hình khá đẹp và một sức khoẻ tốt.
tôi muốn nói về giữ chữ tín. i giữ dáng bằng một số như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực tế thực hiện các ngày và thường xuyên ngày. i will hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe như: i 'm not ăn nhiều dầu mỡ, i' m hạn chế biến sẵn, .... i 'm hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe và vóc dáng và tôi luôn cố gắng
最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照: