検索ワード: ngủ (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

ngủ

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

chúc ngủ ngon

ベトナム語

cậu có ngại không ?

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi chưa buồn ngủ

ベトナム語

最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn chưa ngủ sao ?

ベトナム語

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn cũng ngủ sớm đi

ベトナム語

bạn cũng ngủ sớm đi

最終更新: 2021-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bây giờ tôi muốn đi ngủ

ベトナム語

最終更新: 2021-07-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

bây giờ tôi phải đi ngủ rồi

ベトナム語

hôm nay tôi đang ngồi

最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi phải đi ngủ Đã trễ quá

ベトナム語

tôi không đẹp

最終更新: 2020-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

co ay đi ngủ lúc 9 giờ 30 toi

ベトナム語

cô ấy xem ti vi lúc 7 giờ tối

最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22

ベトナム語

cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22 giờ

最終更新: 2023-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nếu bạn không đi ngủ ngay bây giờ bạn sẽ biết tay tôi

ベトナム語

bạn nói dối tôi

最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

và tôi nghỉ rằng bạn đã ngủ rồi, nên tôi chúc bạn ngủ ngon

ベトナム語

tôi hiểu mà, chúng ta đã đi chung cả ngày nên đến chiều tối cơ thể mệt mỏi

最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i usually wake up at 6: 00. và đi ngủ lúc 11h

ベトナム語

tôi thường thức dậy lúc 6h sâng

最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi muốn nói về cách giữ dáng. tôi giữ dáng bằng một số cách như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực hiện đều đặn và thường xuyên hàng ngày. tôi sẽ hạn chế ăn những thực phẩm không tốt cho sức khỏe như: đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, .... tôi thường tập thể dục vào buổi chiều để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng. và tôi luôn cố gắng đi ngủ đúng giờ nhất có thể. và cuối cùng tôi đã có được một thân hình khá đẹp và một sức khoẻ tốt.

ベトナム語

tôi muốn nói về giữ chữ tín. i giữ dáng bằng một số như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực tế thực hiện các ngày và thường xuyên ngày. i will hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe như: i 'm not ăn nhiều dầu mỡ, i' m hạn chế biến sẵn, .... i 'm hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe và vóc dáng và tôi luôn cố gắng

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,695,641 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK