検索ワード: nghe roi (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

nghe roi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

nghe

ベトナム語

listening

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nghe an

ベトナム語

nghệ an

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 3
品質:

英語

bu mt roi

ベトナム語

bu mat roi

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dr kb di roi

ベトナム語

dr kb di roi nha

最終更新: 2022-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

het roi het that roi

ベトナム語

het roi

最終更新: 2022-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

1978 .Échec au roi.

ベトナム語

1978.Échec au roi.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chet roi sewing machine

ベトナム語

bê dê

最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

moi di ma no tu choi roi

ベトナム語

moi di ma no tu choi roi

最終更新: 2017-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn đang không lắng nghe tôi.

ベトナム語

tôi giận bạn

最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

lúc rảnh rỗi tôi thường nghe nhạc

ベトナム語

tôi thường nghe nhạc vào lúc rảnh roi

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không thể nghe được tiếng anh

ベトナム語

xin lỗi tôi không biết tiếng anh

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

英語

proving roi roi minh k biet payam amah

ベトナム語

minh roi roi minh k biet tieng a ma

最終更新: 2016-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

em se ke cho anh nghe nhieu chuyen vuiam

ベトナム語

em se ke cho anh nghệ nhieu chuyen vuiam

最終更新: 2021-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

igor ok con bhopal ching la trim hi tot lam roi

ベトナム語

最終更新: 2020-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

lmprimerie du roi, hôtel de thou, paris, 671 pp.

ベトナム語

lmprimerie du roi, hôtel de thou, paris, 671 pp.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no.233, dong khoi str, ben nghe ward, district 1 district 9

ベトナム語

số 233, đường Đồng khởi, phường bến nghé, quận 1 quận 9

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi cũng vừa nghe một vài khách hàng có phàn nàn về giá và chất lượng của thực đơn của chúng ta

ベトナム語

tôi có một vài vấn đề muốn thảo luận về việc kinh doanh của cửa hàng dạo gần đây

最終更新: 2020-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

.điều khiến tôi quý trọng cô ấy nhất đó là cô ấy luôn tôn trọng và biết lắng nghe đối phương.

ベトナム語

và điều khiến tôi đánh giá cao cô ấy nhất là cô ấy không bao giờ nói "không" với bất kỳ đề xuất nào của tôi.

最終更新: 2020-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

an nam supermarket, 16-18 hai ba trung street, ben nghe ward, district 1,

ベトナム語

siêu thị an nam, 16-18 hai bà trưng, phường bến nghé, quận 1, tp.

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

and isaac came from the way of the well lahai-roi; for he dwelt in the south country.

ベトナム語

bấy giờ y-sác ở tại nam phương từ giếng la-chai-roi trở về;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,359,549 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK