プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
night
Đêm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
night.
- chúc ngủ ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
night?
tối?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- night.
- chào bác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
~ night... ~
♪thanh vắng...♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good night
cuoi nho
最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good night.
dạ anh ngủ ngon
最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
date night?
Đêm nay hai người hẹn hò à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- good night.
- tạm biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
campfire night
đốt lửa trại
最終更新: 2020-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
every night.
hàng đêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
night, bradley.
- ngủ ngon bradley.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
night-night.
chúc ngủ ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- night. christo.
- chúc ngủ ngon christo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good night, good night!
tạm biệt, tạm biệt!
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照: