検索ワード: night market (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

night market

ベトナム語

chợ đêm

最終更新: 2013-09-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

night

ベトナム語

Đêm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

night.

ベトナム語

- chúc ngủ ngon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

英語

night?

ベトナム語

tối?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- night.

ベトナム語

- chào bác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

~ night... ~

ベトナム語

♪thanh vắng...♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

let's go to the night market.

ベトナム語

Đến chợ đêm đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

good night

ベトナム語

cuoi nho

最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good night.

ベトナム語

dạ anh ngủ ngon

最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

date night?

ベトナム語

Đêm nay hai người hẹn hò à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- good night.

ベトナム語

- tạm biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

campfire night

ベトナム語

đốt lửa trại

最終更新: 2020-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

every night.

ベトナム語

hàng đêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

night, bradley.

ベトナム語

- ngủ ngon bradley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

night-night.

ベトナム語

chúc ngủ ngon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good night, good night!

ベトナム語

tạm biệt, tạm biệt!

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it sounds wonderful. the meereens think they have a night market.

ベトナム語

Đơn giản thế thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the qartheen night market is like no night market you've ever seen.

ベトナム語

các vị không được từ bỏ nước thịt. không có nước thịt, không có bánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let me tell you something. they opened a very good fried chicken breast stand at the night market.

ベトナム語

tớ nói này, có tiệm gà rán mới mở ở chợ đêm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if the markets don't roll over our paper sunday night, before asia opens,

ベトナム語

nếu các thị trường không đảo nợ cho chúng ta đêm chủ nhật, trước giờ mở cửa thị trường châu Á,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,088,902 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK