プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
good night
cuoi nho
最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good night.
dạ anh ngủ ngon
最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
date night?
Đêm nay hai người hẹn hò à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- good night.
- tạm biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
campfire night
đốt lửa trại
最終更新: 2020-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
every night.
hàng đêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
night, bradley.
- ngủ ngon bradley.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
night-night.
chúc ngủ ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good night, good night!
tạm biệt, tạm biệt!
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
it sounds wonderful. the meereens think they have a night market.
Đơn giản thế thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the qartheen night market is like no night market you've ever seen.
các vị không được từ bỏ nước thịt. không có nước thịt, không có bánh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let me tell you something. they opened a very good fried chicken breast stand at the night market.
tớ nói này, có tiệm gà rán mới mở ở chợ đêm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
if the markets don't roll over our paper sunday night, before asia opens,
nếu các thị trường không đảo nợ cho chúng ta đêm chủ nhật, trước giờ mở cửa thị trường châu Á,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: