プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
he used it as a nightstand for years.
anh ấy dùng nó như cái bàn đầu giường trong vài năm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this little nightstand looks awfully dirty.
cái tủ đó trông có vẻ khá bẩn đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hank rosenbaum has an 11-inch double-sided dildo in his nightstand.
hank rosenbaum có một cái trym giả hai đầu 30 cm trong tủ đầu giường của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll get them to come over to me. calling the nightstand: come here, nightstand.
anh sẽ làm chúng đến đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and at precisely 11: 13 every night harold would go to bed alone placing his wristwatch to rest on the nightstand beside him.
và đúng 11 g13 mỗi tối... harold đi ngủ một mình sau khi đặt đồng hồ trên bàn ngủ đầu giường
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: