人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
can you show me your face
bạn nói con cặt gì mình không hiểu hết á
最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:
show me your face
nhận cuộc gọi
最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
show me your face.
cởi mặt nạ ra xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you show me your tits
bạn có muốn call sex cùng tôi
最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
show me your hunting face.
nghe cha đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
first you show respect to your teachers.
tiên học lễ, hậu học văn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you show me your breasts
bạn có thể cho tôi xem ngực bạn không
最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you show me your sister?
cô có thể cho tôi thấy em gái cô không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
show me your tits
cho tôi xem âm hộ của bạn
最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
show me your id.
xin trình thẻ căn cước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
show me your pass!
cho tôi biết cách cô vượt qua!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- show me your bag.
- vậy thì đưa tôi xem túi xách của cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
show me your picture
cho tôi xem hình của bạn đi
最終更新: 2020-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bring me your face.
mang khuôn mặt anh lại chỗ tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
first you show me that i can be harmed by no weapon,
Đầu tiên cậu nói rằng mình ko thể bị giết bởi bất cứ vũ khí nào,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- show me your hands.
Đưa tay cho tôi xem nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- show me your hands!
- cho tôi thấy tay anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
show me your hands now!
giơ 2 tay lên ngay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please show me your boobs
cho tôi xem âm hộ của bạn
最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- wanna show me your fish?
- muốn khoe cá của anh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: