検索ワード: no, first you show me your face (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

no, first you show me your face

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

can you show me your face

ベトナム語

bạn nói con cặt gì mình không hiểu hết á

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:

英語

show me your face

ベトナム語

nhận cuộc gọi

最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your face.

ベトナム語

cởi mặt nạ ra xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you show me your tits

ベトナム語

bạn có muốn call sex cùng tôi

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your hunting face.

ベトナム語

nghe cha đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

first you show respect to your teachers.

ベトナム語

tiên học lễ, hậu học văn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you show me your breasts

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem ngực bạn không

最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you show me your sister?

ベトナム語

cô có thể cho tôi thấy em gái cô không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your tits

ベトナム語

cho tôi xem âm hộ của bạn

最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your id.

ベトナム語

xin trình thẻ căn cước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your pass!

ベトナム語

cho tôi biết cách cô vượt qua!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- show me your bag.

ベトナム語

- vậy thì đưa tôi xem túi xách của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your picture

ベトナム語

cho tôi xem hình của bạn đi

最終更新: 2020-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bring me your face.

ベトナム語

mang khuôn mặt anh lại chỗ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

first you show me that i can be harmed by no weapon,

ベトナム語

Đầu tiên cậu nói rằng mình ko thể bị giết bởi bất cứ vũ khí nào,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- show me your hands.

ベトナム語

Đưa tay cho tôi xem nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- show me your hands!

ベトナム語

- cho tôi thấy tay anh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your hands now!

ベトナム語

giơ 2 tay lên ngay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please show me your boobs

ベトナム語

cho tôi xem âm hộ của bạn

最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- wanna show me your fish?

ベトナム語

- muốn khoe cá của anh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,062,782 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK