検索ワード: no but i have been in (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

no but i have been in

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- i have been in 1996.

ベトナム語

nhưng tôi hạ chúng vào năm '96.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i have.

ベトナム語

nhưng tôi đã trở thành như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, but i...

ベトナム語

không, nhưng cháu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, but i..

ベトナム語

- tôi không biết nhưng tôi ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, but i--

ベトナム語

- không, nhưng thần

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have been in a shipwreck.

ベトナム語

tàu của tôi đã bị đắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i... have been in that house.

ベトナム語

em đã vào ngôi nhà đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i have eyes.

ベトナム語

nhưng tôi có mắt nhìn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, but i am.

ベトナム語

- không, nhưng tôi yếu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, but... i know.

ベトナム語

không nhưng em biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, but i was.

ベトナム語

- nhưng còn thì có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, but i will!

ベトナム語

- không, nhưng em sẽ nhảy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, but i have a juliette geminy in mouthe.

ベトナム語

không, nhưng có một juliette geminy ở mouthe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but, i have powers.

ベトナム語

và sẽ không bao giờ. nhưng tôi có sức mạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, but i lost her.

ベトナム語

- không, nhưng em mất con bé

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yes, i have been in a car accident.

ベトナム語

- có, tôi đã gặp tai nan xe hơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, but i don't!

ベトナム語

- không, tôi không có tài! thật đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, but i know this one!

ベトナム語

không, nhưng tôi biết cái này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, but i can tell ya...

ベトナム語

- chưa, nhưng tôi có thể nói...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no. - but i do have to show you... boom!

ベトナム語

nhưng tôi phải cho anh xem cái này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,342,593 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK