人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no, i will.
không, tôi làm cho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no,i will come back to my country
không, tôi sẽ về nước
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, i will not.
không, không có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, i will not stand for this. no.
không, tôi sẽ không chịu nổi chuyện này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, i will not wait!
không, ta không muốn đợi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no. i will give you a week to rewrite it.
không, tôi cho em một tuần để viết lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no. no, i will not.
- không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and, no, i will not speak to sonny for you.
và không. tôi sẽ không nói với sonny giùm cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, i will take his place.
ko, ta sẽ thế chỗ của nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, i will call first next time.
không, lần sau tôi sẽ gọi trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no, i will not leave him.
- tôi không rời khỏi anh ta đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, i don't believe i will.
không, tôi không nghĩ vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, i will see you in my office at noon.
không, đến trưa tôi sẽ gặp cậu ở văn phòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, i get what you're saying. i will.
- vâng, con nhớ những gì bố nói rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no problem you can write in vietnamese and i will translate
nguồn lực nhân sự bên ấy thế nào ạ
最終更新: 2021-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, i will give the baby my name and it will see my face.
không, anh sẽ đặt tên đứa nhỏ theo anh và nó sẽ thấy mặt của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i will translate... and protect.
tôi sẽ thông dịch... và bảo vệ cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, i mean i will soon be apart from you and i can think of many better things to occupy our time with.
không, ý anh là anh sẽ phải sớm xa em và anh có thể nghĩ có nhiều thứ tốt hơn để ta làm hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, i don't think i will kiss you although you need kissing badly.
không, anh không nghĩ sẽ hôn em dù cho em rất muốn vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll pick you up when i come back. - no. i will not leave her.
giờ thì vui rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: