プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no dreaming, no story.
không có những giấc mơ, không một câu chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no story.
- không có chuyện gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no risk, no reward.
có gan làm giàu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have no story.
tôi không có câu chuyện nào hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i have no story.
- tôi không có bài báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no risk.
không mạo hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there is no story.
không có bài báo nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- there is no story.
- không có chuyện gì hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- there's no story.
- chẳng có chuyện gì đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have no story to tell, sire.
thần không có gì để nói , thưa khả hãn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sometimes there is no story.
Đôi lúc không có câu chuyện nào cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he'll have no story, no dreaming.
nó sẽ không có những câu chuyện về đời nó, và những giấc mơ nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there's no risk.
Ông sẽ không mạo hiểm gì hết!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that was easy, no risk at all.
cái đó quá dễ, không có gì nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we can risk no more delays.
ta không thể trì hoãn thêm nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the book has no story. there's no story.
-quyển sách không phải là 1 câu chuyện.không có câu chuyện nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i could provide that with no risk.
tôi có thể làm được với rủi ro tối thiểu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, in regard to the story that goes with these, there is no story.
À, về cái chuyện liên quan tới những thứ này, không có bài báo nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at least there's no risk involved.
Ít nhất cũng không có gì nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there's no story so good a drink won't make it better.
chẳng có câu chuyện hay nào mà rượu không thể khiến nó hay hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: