検索ワード: no risk, no story (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

no risk, no story

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

no dreaming, no story.

ベトナム語

không có những giấc mơ, không một câu chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no story.

ベトナム語

- không có chuyện gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no risk, no reward.

ベトナム語

có gan làm giàu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have no story.

ベトナム語

tôi không có câu chuyện nào hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i have no story.

ベトナム語

- tôi không có bài báo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no risk.

ベトナム語

không mạo hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there is no story.

ベトナム語

không có bài báo nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there is no story.

ベトナム語

- không có chuyện gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there's no story.

ベトナム語

- chẳng có chuyện gì đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have no story to tell, sire.

ベトナム語

thần không có gì để nói , thưa khả hãn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sometimes there is no story.

ベトナム語

Đôi lúc không có câu chuyện nào cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he'll have no story, no dreaming.

ベトナム語

nó sẽ không có những câu chuyện về đời nó, và những giấc mơ nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's no risk.

ベトナム語

Ông sẽ không mạo hiểm gì hết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that was easy, no risk at all.

ベトナム語

cái đó quá dễ, không có gì nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we can risk no more delays.

ベトナム語

ta không thể trì hoãn thêm nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the book has no story. there's no story.

ベトナム語

-quyển sách không phải là 1 câu chuyện.không có câu chuyện nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i could provide that with no risk.

ベトナム語

tôi có thể làm được với rủi ro tối thiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, in regard to the story that goes with these, there is no story.

ベトナム語

À, về cái chuyện liên quan tới những thứ này, không có bài báo nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at least there's no risk involved.

ベトナム語

Ít nhất cũng không có gì nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's no story so good a drink won't make it better.

ベトナム語

chẳng có câu chuyện hay nào mà rượu không thể khiến nó hay hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,407,572 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK