検索ワード: no your not bothering me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

no your not bothering me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- stop bothering me!

ベトナム語

-thôi, để anh yên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are bothering me

ベトナム語

bạn đang làm tôi bực

最終更新: 2019-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so stop bothering me.

ベトナム語

vì vậy đừng làm phiền tôi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're bothering me

ベトナム語

tôi không có hứng thú đó

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're bothering me.

ベトナム語

ngươi đang làm ta bực mình đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it's not bothering.

ベトナム語

- có gì đâu mà làm dữ vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"you sure been bothering me.

ベトナム語

"vậy mà lâu nay anh đã quấy rầy tôi quá nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it's not my eye that's bothering me.

ベトナム語

mắt chị không sao hết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- your not bringing me into this.

ベトナム語

- Đừng đưa tôi vào chuyện này chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, your bass.

ベトナム語

không, cây bass của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no. no, your...

ベトナム語

- không, - không, công ty...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- no, your name.

ベトナム語

- hãy nói tên mày nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i hope i'm not bothering you.

ベトナム語

- hi vọng cậu không phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, your grace!

ベトナム語

không, nữ hoàng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- no, your grace.

ベトナム語

- không thưa điện hạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, your full figure.

ベトナム語

không, không phải thế, đứng chỗ thấy rõ ràng cơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- aw... a question that's been bothering me.

ベトナム語

một câu hỏi mà tôi thắc mắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

alvin, your not helping.

ベトナム語

alvin, cậu chẳng giúp được gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also, my... my arm's been really bothering me.

ベトナム語

còn nữa... tay em rất khó chịu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if this works, maybe she'll stop bothering me.

ベトナム語

nếu hiệu quả... có khi con đó hết làm phiền con nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,812,975 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK