検索ワード: nonbeliever (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

nonbeliever

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

can one believe a nonbeliever?

ベトナム語

có thể tin một kẻ vô tín được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, what can you expect from a nonbeliever?

ベトナム語

vâng, các bạn chờ đợi gì ở một người vô thần chớ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if a nonbeliever like sophie deveraux can come to have faith that these girls will be resurrected, then i, also, am a believer.

ベトナム語

nếu một người không tín ngưỡng như sophie deveraux lại có lòng tin những cô gái này sẽ được hồi sinh, vậy thì, cả tôi cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i understand even among nonbelievers the most common expression of sexual ecstasy is, "oh, god." heh.

ベトナム語

tôi hiểu cho dù ngay cả đối với những kẻ vô thần câu nói thông thường nhất trong lúc họ hưng phấn tình dục là: "Ôi, chúa."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,773,206,129 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK