プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nostradamus
nostradamus
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
michel nostradamus, at an early age, began having visions.
michel nostradamus, từ lúc còn trẻ, đã bắt đầu có các ảo ảnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nostradamus was able to access information which was not available to any of his contemporaries.
nostradamus đã có thể có thông tin mà trong thời kỳ của ông, bất kì ai cũng không có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in the centuries after his death, nostradamus has been credited with predicting everything from the great
hàng thế kỉ sau cái chết của ông, nostradamus đã được tin là đã dự báo mọi thứ từ hỏa hoạn chicago năm 1871, và sự nổi lên của hitler vào những năm 1930,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what we see is that nostradamus fits this perspective of people who are able to access information which is not of this world.
Điều chúng ta thấy đó là nostradamsu phù hợp với quan điểm về những người có thể tiếp nhận thông tin không từ thế giới này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but perhaps the biggest unsolved mystery concerning nostradamus is that no one knows the source of his mysterious powers of prediction.
nhưng có thể bí ẩn lớn nhất chưa được giải mã liên quan đến nostradamus đó là ông ai biết nguồn gốc các khả năng tiên tri bí ẩn của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nostradamus is said to have died standing up, but i highly doubt that someone who predicted his own death wouldn't have laid down.
nostradamus được đồn là chết đứng nhưng tôi nghi ngờ rằng ai đó đã dự đoán ông ấy sẽ không chết nằm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: