検索ワード: not know english? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

not know english?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i do not know english

ベトナム語

khùng

最終更新: 2024-05-02
使用頻度: 14
品質:

英語

i know english

ベトナム語

tô cung co chi gai ỏ singapore

最終更新: 2020-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i know english...

ベトナム語

em biết tiếng anh mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do u know english?

ベトナム語

tôi bán diệp lục collagen và xịt vệ sinh nano bạc

最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i do not know english very well

ベトナム語

tôi không rành tiếng anh

最終更新: 2015-12-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

i do not know much about english

ベトナム語

Đã quá khuya rồi

最終更新: 2018-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you know english language

ベトナム語

bạn biết tiếng anh

最終更新: 2016-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know english

ベトナム語

tôi k biết được tiếng anh ạ

最終更新: 2020-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i do not know how to speak english

ベトナム語

toi khong biet noi tieng anh

最終更新: 2016-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not know.

ベトナム語

- tôi không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i know english very briefly

ベトナム語

bạn làm nghề gì

最終更新: 2020-02-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

vietnam toi toi la nguoi not know english

ベトナム語

toi la nguoi vietnam toi khong biet tieng anh

最終更新: 2016-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you not know?

ベトナム語

chàng không biết sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

baby doesn't know english🥲

ベトナム語

vâng

最終更新: 2022-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i do not know

ベトナム語

ban biet tieng viet khong

最終更新: 2018-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i do not know .

ベトナム語

tôi không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

英語

because i don't know english

ベトナム語

bởi vì tôi không biết kết quả sổ xố như thế nào

最終更新: 2024-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i do not know ...

ベトナム語

- "không đáng tin cậy" nghĩa là sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

do not know password?

ベトナム語

mật khẩu là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- - do not know how. -

ベトナム語

- tôi không rõ việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,876,843 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK