プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i am on my way.
anh đang trên đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm on my way home.
tôi đang trên đường về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was just on my way home.
tôi đang trên đường về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...on my way home.
..khi trên đường về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm just on my way home.
tôi đang trên đường về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am on my ass.
ngã quá rồi còn gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"i was on my way,
tôi đang trên đường
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i am on my way to pick you up
tôi đang trên đường đến nhà bạn
最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah, no, i'm on my way home.
Ừ, không, anh đang về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i am on my feet.
nhưng tôi đang đứng mà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm on my way home right now.
giờ anh đang trên đường về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- on my way home from work.
- nó nằm trên đường về nhà tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm on my way now.
- em đang định đến đó đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-on my way!
- chúng ta làm gì bây giờ ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
find my way home
♪ tìm ra lối về nhà ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll be on my way now.
tôi đi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
copy. on my way.
alô, được, tôi đến ngay
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i stopped at the store on my way home.
và tôi dừng lại tiệm tạp hóa trên đường về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm on my way! go now!
anh đang về đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i'll pick up your prescription on my way home.
cháu sẽ làm khi trở về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: