検索ワード: now i am on my way home (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

now i am on my way home

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i am on my way.

ベトナム語

anh đang trên đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm on my way home.

ベトナム語

tôi đang trên đường về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was just on my way home.

ベトナム語

tôi đang trên đường về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- ...on my way home.

ベトナム語

..khi trên đường về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm just on my way home.

ベトナム語

tôi đang trên đường về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am on my ass.

ベトナム語

ngã quá rồi còn gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"i was on my way,

ベトナム語

tôi đang trên đường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i am on my way to pick you up

ベトナム語

tôi đang trên đường đến nhà bạn

最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yeah, no, i'm on my way home.

ベトナム語

Ừ, không, anh đang về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i am on my feet.

ベトナム語

nhưng tôi đang đứng mà!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm on my way home right now.

ベトナム語

giờ anh đang trên đường về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- on my way home from work.

ベトナム語

- nó nằm trên đường về nhà tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm on my way now.

ベトナム語

- em đang định đến đó đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-on my way!

ベトナム語

- chúng ta làm gì bây giờ ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

find my way home

ベトナム語

♪ tìm ra lối về nhà ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll be on my way now.

ベトナム語

tôi đi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

copy. on my way.

ベトナム語

alô, được, tôi đến ngay

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i stopped at the store on my way home.

ベトナム語

và tôi dừng lại tiệm tạp hóa trên đường về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm on my way! go now!

ベトナム語

anh đang về đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i'll pick up your prescription on my way home.

ベトナム語

cháu sẽ làm khi trở về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,699,553 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK