検索ワード: now must take lunch at shop (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

lunch at 4 pm?

ベトナム語

Ăn trưa lúc 4 giờ chiều...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- now, you simply must take...

ベトナム語

- giờ cô đơn giản chỉ cần...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i had lunch at 12 o'clock

ベトナム語

môn thể thao yêu thích của bạn là gì

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

英語

we'll have lunch at the residence.

ベトナム語

chúng ta sẽ ăn trưa ở residence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you want to get lunch at the club?

ベトナム語

có muốn ăn trưa ở câu lạc bộ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-you must take it!

ベトナム語

- không, frodo. bác giữ nó đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i go out for lunch at about 12:30

ベトナム語

tôi ra ngoài ăn trưa lúc 12.30

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

英語

i must take your temperature.

ベトナム語

tôi phải lấy nhiệt độ của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the visa crew took bill to lunch at gaston's.

ベトナム語

nhóm làm visa đưa bill đi ăn trưa tại gaston.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he eats lunch at maclaren's every day.

ベトナム語

- ngày nào anh ấy cũng ăn trưa ở quán maclaren

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, you... must take this and give it to his new parents.

ベトナム語

bây giờ, ông... phải cầm cái này và giao cho cha mẹ mới của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but we must take it for ourselves.

ベトナム語

nhưng chúng ta phải giành lấy nó cho mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll probably go out for lunch at about 12:30

ベトナム語

tôi có lẽ sẽ đi ăn trưa vào khoảng 12:30

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

英語

- we must take the longer route.

ベトナム語

- chúng ta phải đi ngả xa hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but, also part of the punishment i must take

ベトナム語

nhưng, đó cũng là phần quả báo mà mẹ phải gánh chịu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i must take care of her. you must accept.

ベトナム語

anh phải chăm sóc cô ấy .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's serious, and it must take time.

ベトナム語

chuyện ấy nghiêm túc, và mất thì giờ lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but in return, you must take care of this girl.

ベトナム語

nhưng đổi lại, cậu phải chăm sóc cho cô bé này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

: you must take great pleasure watching me fail.

ベトナム語

anh chắc phải vui lắm khi thấy tôi thất bại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all students without exception must take the english examination.

ベトナム語

tất cả các sinh viên không loại trừ một ai phải thi môn anh văn.

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,945,683,308 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK