プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you are at home.
chúng ta đang ở nhà mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you are at home.
- nàng đang ở nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now you are.
còn bây giờ người đó chính là cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now you are here
giờ con đã ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mine are at home.
con của tôi ở nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- and now you are.
- thì bây giờ thành rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
here you are at last
cô đây rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now you are a man.
giờ ngươi là một đàn ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now, you are dangerous.
bây giờ thì cô nguy hiểm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and now, you are, too.
và giờ cô cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now, you just make yourself righ at home.
Được rồi, anh cứ tự nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and now you are proud.
và bây giờ anh đang hãnh diện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and now you are caught!
và bây giờ mầy đã bị bắt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
now, you are my victim?
giờ mày là nạn nhân của tao, sao hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at home now
ở nhà
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and now you are a dead girl.
- và thế là cô đã chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now you are a man, caligula.
giờ anh đã trưởng thành, caligula.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now, you are good to go, girl.
trông cậu đẹp lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and now we are at your service.
và bây giờ chúng tôi sẵn sàng phục vụ bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ah, now you are even more interesting.
ah, cậu bây giờ thật thú vị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: