検索ワード: nursing facility (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

nursing facility

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

facility

ベトナム語

cƠ sỞ

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nursing.

ベトナム語

chữa trị cho mọi người và cứu họ và...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

facility?

ベトナム語

cơ sở?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gym facility

ベトナム語

khu vỰc thỂ hÌnh

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nursing home care

ベトナム語

viện dưỡng lão

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 20
品質:

参照: Wikipedia

英語

federal facility.

ベトナム語

cơ sở liên bang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

infrastructure & facility

ベトナム語

cƠ sỞ & tiỆn Ích

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

domiciliary nursing care

ベトナム語

hộ dưỡng tại tư gia

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

i run this facility.

ベトナム語

tôi quản lý ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

any nursing experience?

ベトナム語

kinh nghiệm bảo mẫu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

modern educational facility

ベトナム語

cƠ sỞ vẬt chẤt hiỆn ĐẠi

最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sewage treatment facility.

ベトナム語

nơi xử lí nước thải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you studying on nursing?

ベトナム語

cô là nghiên cứu sinh hay y tá?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

olf orbital launch facility

ベトナム語

trạm quỹ đạo phóng tên lửa vũ trụ

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

initiate full facility lockdown.

ベトナム語

bảo mật toàn bộ cơ sở.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

she's in a nursing home.

ベトナム語

bà ấy đang ở viện điều dưỡng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fujima techtronics research facility.

ベトナム語

cơ sở nghiên cứu fujima techtronics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he stays at home nursing his cold

ベトナム語

anh ấy ở nhà để chữa cho hết cảm

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

starting when i was 12, we moved each one of my grandparents into a nursing facility.

ベトナム語

khi tôi 12 tuổi, gia đình tôi đã gửi ông bà tôi vào viện dưỡng lão.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

even called the nursing schools again.

ベトナム語

thậm chí là đã gọi tới trường y luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,778,229,203 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK