検索ワード: obsession (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

obsession

ベトナム語

(sự) ám ảnh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

psychological obsession

ベトナム語

tổn thương tâm lý

最終更新: 2021-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is an obsession.

ベトナム語

Đó là niềm đam mê của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your brownie obsession?

ベトナム語

nỗi ám ảnh bánh socola của em à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's an obsession.

ベトナム語

Đó là một nỗi ám ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

somebody with an obsession.

ベトナム語

ai đó bị ám ảnh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is an obsession, dad.

ベトナム語

Đó chỉ là một nỗi ám ảnh,cha ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can recognize an obsession.

ベトナム語

tôi thừa nhận có một nỗi ám ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it was his obsession, really.

ベトナム語

nó thực sự là nỗi ám ảnh của ông ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i went through this obsession ...

ベトナム語

mẹ đã trải qua nỗi ám ảnh này rồi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

songs of madness and obsession.

ベトナム語

bài hát đó nói về nỗi đau và sự ám ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's the same selfish obsession!

ベトナム語

nó là điều tương tự như ám ảnh ích kỉ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

then the ego steps in, the obsession

ベトナム語

rồi cái tôi bước vào, sự ám ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i thought this was your obsession, too.

ベトナム語

bố tưởng nó cũng là ám ảnh của con demon

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

obsession is a young man's game.

ベトナム語

Ám ảnh là trò chơi của những chàng trai trẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for psychiatric treatment for her little obsession.

ベトナム語

Để điều trị tâm lý vì sự ám ảnh của cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

became an obsession discovering creative ways to kill.

ベトナム語

Đã trở nên ám ảnh với việc sáng tạo ra các cách để giết người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you know this obsession you have with being remembered?

ベトナム語

anh có biết nỗi ám ảnh của anh về việc phải được nhớ đến không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i thought i was batman's psychotic obsession.

ベトナム語

tôi đã nghĩ tôi bị ám ảnh bởi batman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is this obsession you have with the queen family?

ベトナム語

ngài có nỗi ám ảnh gì với gia đình nhà queen vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,815,459 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK