検索ワード: occasional wear (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

occasional wear

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

wear

ベトナム語

hao mòn

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

tool wear

ベトナム語

sự mòn dụng cụ cắt

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

wear it.

ベトナム語

hãy đeo nó đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wear that!

ベトナム語

giờ thì hãy trông bố dẫn con ngựa của con này, bonnie. xem này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wear crater

ベトナム語

vùng mòn khuyết

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

the occasional middle.

ベトナム語

khúc giữa thỉnh thoảng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

here, wear this.

ベトナム語

này, mặc vào đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- wear again.

ベトナム語

- mặc lại ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"wear clothes."

ベトナム語

mặc đồ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

just the occasional top-up.

ベトナム語

- thỉnh thoảng bổ sung thêm thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

occasional flashes of scary.

ベトナム語

thỉnh thoảng cũng thấy đáng sợ thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i like to lay the occasional bet.

ベトナム語

Ông biết đấy,tôi là người yêu thể thao tôi thích cá cược

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he said he had an occasional smoke,

ベトナム語

không có gì phức tạp ở đây cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a few names recognized her as occasional.

ベトナム語

vài khách làng chơi cũng nhận ra cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mourning wear weed

ベトナム語

quần áo tang

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

just wear whatever.

ベトナム語

mặc gì mà chẳng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what do i wear?

ベトナム語

tôi mặc gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"capable of the occasional moment of tenderness,

ベトナム語

"có khả năng dẫn đến sự yếu ớt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- can i wear bugs?

ベトナム語

-con mặc đồ con bọ được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

college hoops, the occasional minor league game?

ベトナム語

phong trào của trường học, giải đấu nhỏ thỉnh thoảng mới tổ chức?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,873,133 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK