プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
occupation
nghề nghiệp
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 5
品質:
occupation :
ngày sinh :
最終更新: 2011-02-23
使用頻度: 6
品質:
ocp occupation
sở giao thông
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
code
mã
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:
code:
mã số
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:
- code?
- Đọc mã?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
occupation theory
thực hành nghề nghiệp
最終更新: 2022-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is your occupation?
nhân viên văn phòng
最終更新: 2019-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
.what is your occupation?
.what is your occupation?
最終更新: 2020-09-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
- what was your occupation?
- lúc trước ông làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
– what's his occupation?
- làm nghề gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
occupation - current address
nghề nghiệp – nơi ở hiện nay
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
- new names new occupation.
danh tính mới, nghề nghiệp mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your occupation here has ended.
sự chiếm đóng của ông ở đây đã kết thúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- until the french occupation.
- Đến khi quân pháp chiếm đóng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you show a tenant occupation?
cô có thể cho biết nghề nghiệp của người thuê không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
november 1 939 soviet occupation zone
thÁng mƯỜi mỘt, 1939 vÙng bỊ nga chiẾm ĐÓng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and your occupation before the war?
công việc trước lúc chiến tranh của anh là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
orchid hunting is a mortal occupation.
săn hoa lan là một việc rất nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's your occupation, isn't it?
Đó là nghề của anh, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: