検索ワード: occupation code (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

occupation code

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

occupation

ベトナム語

nghề nghiệp

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 5
品質:

英語

occupation :

ベトナム語

ngày sinh :

最終更新: 2011-02-23
使用頻度: 6
品質:

英語

ocp occupation

ベトナム語

sở giao thông

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

code

ベトナム語

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

英語

code:

ベトナム語

mã số

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

英語

- code?

ベトナム語

- Đọc mã?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

occupation theory

ベトナム語

thực hành nghề nghiệp

最終更新: 2022-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your occupation?

ベトナム語

nhân viên văn phòng

最終更新: 2019-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

.what is your occupation?

ベトナム語

.what is your occupation?

最終更新: 2020-09-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- what was your occupation?

ベトナム語

- lúc trước ông làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

– what's his occupation?

ベトナム語

- làm nghề gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

occupation - current address

ベトナム語

nghề nghiệp – nơi ở hiện nay

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- new names new occupation.

ベトナム語

danh tính mới, nghề nghiệp mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your occupation here has ended.

ベトナム語

sự chiếm đóng của ông ở đây đã kết thúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- until the french occupation.

ベトナム語

- Đến khi quân pháp chiếm đóng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you show a tenant occupation?

ベトナム語

cô có thể cho biết nghề nghiệp của người thuê không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

november 1 939 soviet occupation zone

ベトナム語

thÁng mƯỜi mỘt, 1939 vÙng bỊ nga chiẾm ĐÓng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and your occupation before the war?

ベトナム語

công việc trước lúc chiến tranh của anh là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

orchid hunting is a mortal occupation.

ベトナム語

săn hoa lan là một việc rất nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's your occupation, isn't it?

ベトナム語

Đó là nghề của anh, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,792,217 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK