検索ワード: occupational therapist (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

occupational therapist

ベトナム語

nhà trị liệu lao động

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

therapist

ベトナム語

chuyên gia

最終更新: 2018-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my therapist.

ベトナム語

- bác sĩ tâm lý của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a therapist?

ベトナム語

một bác sĩ tâm lí?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

language therapist

ベトナム語

nhà trị liệu ngôn ngữ

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

a sex therapist.

ベトナム語

một bác sĩ chuyên khoa tình dục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

occupational therapy!

ベトナム語

bệnh nghề nghiệp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are an occupational therapist expecting your first baby.

ベトナム語

Đang chờ đón đứa con đầu long

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i had a therapist.

ベトナム語

trước đây thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you have a therapist?

ベトナム語

cậu có bác sĩ tâm lí?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

harvey, your... therapist.

ベトナム語

harvey, bác sĩ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

another occupational hazard.

ベトナム語

một thói quen nghề nghiệp nguy hiểm khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm not a therapist.

ベトナム語

tôi không phải là một bác sĩ chuyên khoa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

occupational safety and health

ベトナム語

bảo hộ lao động

最終更新: 2015-05-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

英語

a particular sort of therapist.

ベトナム語

một bác sĩ chuyên khoa hơi đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

occupational hazard, i guess.

ベトナム語

chắc do ông không quen thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm a trained therapist.

ベトナム語

chụy là nhà trị liệu được đào tạo đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- is he seeing a therapist?

ベトナム語

- không phải nó đang điều trị với bác sĩ chuyên khoa à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

[ therapist ] you go somewhere else.

ベトナム語

cậu có thể đi chỗ khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm your new physical therapist.

ベトナム語

tôi là nhà vật lí trị liệu mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,775,843,282 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK