検索ワード: often go out to play (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

often go out to play

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

do you often go to england?

ベトナム語

cô có hay tới anh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i often go to the library to read

ベトナム語

最終更新: 2023-10-07
使用頻度: 1
品質:

英語

i often go there.

ベトナム語

tôi vẫn thường tới đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how often do you go out with your wife?

ベトナム語

bạn thích nghe thể loại nhạc gì

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

culebras, come out to play!

ベトナム語

lũ rắn ơi, ra đây chơi đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i often go on vacations

ベトナム語

tôi thường đi cùng gia đình

最終更新: 2024-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

go out to the salt lagoons.

ベトナム語

hãy ra ngoài đầm muối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can spiderman come out to play?

ベトナム語

nhện con, ra chơi đi nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did your dad go out to drink

ベトナム語

bố của bạn có đi uống không

最終更新: 2020-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hard to play?

ベトナム語

Đánh bài kiểu 13 lá châu phi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

currently, i still often go out to eat pho with family and friends

ベトナム語

hiện tại, tôi vẫn thường xuyên đi ăn phở với gia đình và bạn bè

最終更新: 2023-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

then let's go out to dinner.

ベトナム語

vậy hãy ra ngoài đi ăn tối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to play.

ベトナム語

con muốn chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

where do you often go shopping?

ベトナム語

bạn thường đi mua sắm ở đâu?

最終更新: 2019-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

guy wants to go out to the reach.

ベトナム語

có vài người muốn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

* as the stars come out to play uhh *

ベトナム語

* Đó chính là khi các vì sao mọc lên, uhh *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i invite you to go out to eat tonight

ベトナム語

tôi mời bạn đi ăn tối nay

最終更新: 2012-11-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

anyone want to play?

ベトナム語

có ai muốn chơi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- to play against who?

ベトナム語

- Đấu với ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you often go around hurting guys that way?

ベトナム語

cô vẫn thường chọc giận mấy anh chàng theo cách đó hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,240,027 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK