検索ワード: oh my dear, can share your feelings to me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

oh my dear, can share your feelings to me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

she can share all your feelings

ベトナム語

cô ấy có thể chia sẻ cảm xúc zới anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my... you lied to me.

ベトナム語

trời đất... các cậu gạt tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my dear.

ベトナム語

- con gái của cha

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you share your feelings, that kind of stuff?

ベトナム語

anh có chia sẻ cảm xúc không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my sister hardly shows her true feelings to me.

ベトナム語

chị tôi đã chia sẻ những tình cảm thật sự của mình với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my dear boy.

ベトナム語

oh, em à...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my dear gal!

ベトナム語

thật quý hóa quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my dear boy, no.

ベトナム語

Ôi, trai ơi, ko

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my gosh! he talked to me twice.

ベトナム語

cậu ta nói với tớ 2 lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can share your room with other people.

ベトナム語

bạn có thể ở cùng với những người khác.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my dear jesus! god!

ベトナム語

Ôi lạy chúa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- oh, my dear... you can hardly expect them not to with such a wonderful opportunity.

ベトナム語

- Ôi, con yêu... con không thể cản được họ với một cơ hội tốt như vầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my dear maria, you came after all.

ベトナム語

Ôi, maria thân mến, rốt cuộc rồi em đã tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my dear, i've waited so long.

ベトナム語

Ôi, anh yêu, em đã chờ rất lâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my dear fellow, thank you for the concern.

ベトナム語

cám ơn vì sự quan tâm của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

neither of you have been brave enough to reveal your feelings to each other.

ベトナム語

năm tháng trôi qua, còn ngượng ngùng... cả hai anh chị không can đảm nhìn sự thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my dear, pray don't mention that odious man!

ベトナム語

Ôi, ông thân yêu, xin ông đừng nói đến tên ghê tởm ấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, my dear girl. take every opportunity of enjoying yourself!

ベトナム語

Ôi con yêu, con không nên bỏ lỡ cơ hội nào để có thể vui thú càng nhiều càng tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm going to attempt an experiment that will get you to transfer those feelings to me.

ベトナム語

em sẽ thử làm 1 thí nghiệm mà nó sẽ bắt anh chuyển những tình cảm đó sang cho em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tell me, my dear can a heart still break once it's stopped beating?

ベトナム語

nói anh nghe xem, em yêu một trái tim còn có thể bị tổn thương một khi nó đã ngừng đập không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,625,875 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK