人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
did you block your number?
cậu dùng số ẩn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go to hell
Đi chết đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
go to hell.
xuống địa ngục đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
go to hell!
- cút đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- go to hell.
- chết mẹ ông đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
. go to hell! ....
xéo mau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and go to hell.
rồi biến đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh, go to hell.
- Đi chết đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- just go to hell.
- hãy xuống địa ngục đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go to hell, asshole!
xuống địa ngục đi, đồ khốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go to hell... fucker...
cút đi....thằng khốn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go to hell, you bastard.
cút xuống địa ngục đi, đồ con hoang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll go to hell!
ta sẽ xuống địa ngục!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- (girl) go to hell!
- (nữ) Đi chết đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
please go to hell quail.
hăy cút xuống hỏa ngục đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
elias said, "go to hell."
elias nói, " Đi chết đi!"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i'm gonna go to hell.
quỉ quái thật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"'go to hell, jonny gossamer! '
" cút đi, jonny gossamer"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています