プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ok, i will.
Được, tôi sẽ vào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ok, i will.
- con biết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok, i...
Được rồi, tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok i see
最終更新: 2023-11-04
使用頻度: 1
品質:
ok, i will return.
Được rồi, tôi sẽ trở về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ok. i know.
- Được rồi, anh biết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok i will cook for you
ok tôi sẽ nấu ăn cho bạn nếu có cơ hội
最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok, i will be reasonable
Được, tôi với anh nói lý
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok, i will tell you look.
tôi sẽ nói.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok, i will drink with you.
Được, anh uống với em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok i get it.
tôi hiểu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok, i accept.
thôi được, tôi chấp nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ok, i think
chuyện tình cảm đổ vỡ, bị giáng chức từ giữ trẻ xuống hàng trao đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ok, i got them.
- Để tôi lấy túi cho
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah, ok, i did.
- rồi, ok, ta đã nghĩ vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yep... - ok, i see...
- Ồ, tôi hiểu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok, i trust y
ok toi khong buon dau
最終更新: 2020-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ok... - i... that's...
Được rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's ok, i will take care of it
Được rồi, anh sẽ nói chuyện với cô ấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ok, i better go.
- Được rồi, chị đi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: