プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dear,
Đại ca,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
dear!
anh ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"dear...
"henri
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
yes dear
yes dear
最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh dear.
Ôi trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
dear god!
chúa lòng lành!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dear god.
- lạy chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"dear ig:
"ig thân yêu..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- what, dear?
gì vậy em?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's okay dear.
xin lỗi đã làm phiền bạn vào giờ này
最終更新: 2023-09-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
dear company
xin kính gửi đến quý công ty bảng báo giá thu mua phế liệu như sau:
最終更新: 2020-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
dear friends.
cácbạnthânmến .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
alice, dear.
alice, cháu yêu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"dear david,
david thân mến,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dear, oh, dear!
chà, ối, chà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"dear sarah..."
"gửi sarah..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
okay, as you can see, my dear,
Được rồi, như em thấy đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
romi, dear, are you okay?
romi, cháu à...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my dear boy, your life is okay?
con trai yêu quý, con khỏe chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: