検索ワード: okay honey this is motorbike not a car (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

okay honey this is motorbike not a car

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

honey, this is not the time.

ベトナム語

cưng ơi, chưa phải lúc đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is not a book.

ベトナム語

Đây không phải là truyện conan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- this is not a game.

ベトナム語

- Đó không phải là trò chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but this is not a date.

ベトナム語

nhưng đây không phải hẹn hò.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"this is not a pipe."

ベトナム語

"Đây không phải là một tẩu thuốc."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- and this is not a con.

ベトナム語

- và đó không phải là lừa đảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is not a winword97 file.

ベトナム語

không phải là tập tin dạng winword97.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

honey, this is sam pegler.

ベトナム語

em yêu, đây là sam pegler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

director: this is not a game.

ベトナム語

(t.anh) Đây không phải trò đùa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

no, this is not a joke, okay?

ベトナム語

không, đây không phải chuyện đùa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

attention, this is not a drill.

ベトナム語

chú ý, đây không phải là cái máy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

but, honey, this is the thing:

ベトナム語

việc cần làm bây giờ là:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

linda, this is not a good time, okay?

ベトナム語

linda, giờ không phải lúc nói chuyện, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

honey, this is joe miletto we're talking about.

ベトナム語

em, chúng ta đang nói về joe miletto

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- yes, mom? honey, this is, uh, mr. creasy.

ベトナム語

- con yêu, đây là chú creasy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

honey, this is like the best plan ever with such good actors as ourselves

ベトナム語

oaa! Ông xã, kế hoạch quá hoàn hảo! lại thêm biệt đội siêu anh hùng này nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i can see you're not a car man, eh!

ベトナム語

tôi thấy anh không phải người am hiểu xe, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- that was awkward. - yeah. this is not a good time for me, okay?

ベトナム語

lúc này không phải là thời điểm thích hợp đối với tôi tôi sẽ có một vài thay đổi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

now remember, it's called a car, not a fanny.

ベトナム語

giờ thì nhớ này, cái đó gọi là xe hơi, không phải mông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,045,145,666 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK