プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
operating
mực in màu chuyên dụng (vàng/Đỏ/xanh/lớp phủ)
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
operating.
chơi chữ đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
operating head
khỐi vẬn hÀnh
最終更新: 2016-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
operating ship machinery
kế toán
最終更新: 2020-05-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
operating humidity 20 – 80%
hoặc exfat
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
add operating system name
thêm tên & hệ điều hành
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
operating systems activated.
hệ thông vận hành đã được kích hoạt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
standard operating procedure--
thủ tục hoạt động tiêu chuẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hill: all engines operating.
mọi động cơ đều hoạt động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: