検索ワード: opossum (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

opossum

ベトナム語

chồn opossum

最終更新: 2014-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- opossum.

ベトナム語

cầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

water opossum

ベトナム語

chironectes minimus

最終更新: 2015-04-08
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm an opossum!

ベトナム語

tôi là một chú chuột ô pốt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

just lurking' down here in your crawl space like some terrifyin' man-sized opossum.

ベトナム語

Âm thầm đến chỗ này của anh như lũ thú có túi ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

well, i can only answer as an opossum, ...but i don't think i can last more than another couple of hours..

ベトナム語

well, tôi chỉ có thể trả như 1 con thú có túi ô-pốt, ...nhưng tôi ko nghĩ tôi có thể chịu đựng thêm nữa..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i've got a fox on a motorcycle with a littler fox and, uh what looks like to be an opossum in the sidecar riding north on farm lane 7.

ベトナム語

tôi chở 1 con cáo trên xe moto với 1 con cáo nhỏ và, uh trong giống như 1 con thú có túi bên trong 1 chiếc xe chạy trên nông trường phía bắc len số 7.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i doubt they even had opossums in ancient rome.

ベトナム語

tôi nghi ngờ chúng ngay cả thú có túi ô-pốt trong thời la mã cổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,791,582,193 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK