検索ワード: optic (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

optic

ベトナム語

mắt

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

optic axis

ベトナム語

quang trục polar axis

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

optic atrophy

ベトナム語

chứng teo thần-kinh thị-giác

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

optic nerve atrophy

ベトナム語

teo thần kinh thị giác

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

fibre-optic communications

ベトナム語

thông tin sợi quang

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

fom fibre optic missile

ベトナム語

tên lửa có điều khiển bằng sợi quang học

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

severed the optic nerve.

ベトナム語

dây thần kinh thị giác bị đứt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

fiber optic cable breakage

ベトナム語

luồn

最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

retrobulbar neuritis (optic neuritis)

ベトナム語

viêm thần kinh sau nhãn cầu (viêm thần kinh thị giác)

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

negative for optic nerve disease.

ベトナム語

bệnh dây thần kinh thị giác cho kết quả âm tính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fiber optic must have snapped, huh?

ベトナム語

cáp bị đứt, kết nối bị gián đoạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fiber-optic cameras are tiny cameras.

ベトナム語

máy quay sợi quang là loại máy quay rất nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the bracelet has a fiber optic cable inside it.

ベトナム語

vòng có dây cáp bên trong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we've planted fiber-optic cameras in the room.

ベトナム語

chúng tôi đã lắp đặt các máy quay sợi quang trong phòng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and if her brain can't interpret those cues... optic nerve disease.

ベトナム語

và nếu như bộ não không thể hiểu được các tín hiệu đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"who follow with the optic glass the whirling ways of stars that pass."

ベトナム語

"những cách chuyển động của những ngôi sao dần biến mất."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

buried in these walls is enough fiber optic cable to reach the moon and lasso it.

ベトナム語

trong tường này có lượng cáp quang đủ dài để ta kéo đến mặt trăng và quấn quanh nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

flybylight flight control system in which signals pass between computers and actuators along fibre optic leads

ベトナム語

hệ thống điều khiển bay bằng tín hiệu truyền từ các máy tính đến cơ cấu dẫn động theo các dây dẫn sợi quang học

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

it's a fiber optic network linking every street intersection to a data center in city hall.

ベトナム語

nó là 1 mạng lưới sợi thị giác .. giống như những đường giao thông, ... để đến 1 trung tâm dữ liệu trong thành phố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dr. mccoy, there's a bundle of fiber optic cables against the inner casing.

ベトナム語

tiến sĩ mccoy, có 1 chùm cáp quang gắn đối diện lớp vỏ bên trong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,983,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK