プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fiber optic cable breakage
luồn
最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
retrobulbar neuritis (optic neuritis)
viêm thần kinh sau nhãn cầu (viêm thần kinh thị giác)
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
negative for optic nerve disease.
bệnh dây thần kinh thị giác cho kết quả âm tính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fiber optic must have snapped, huh?
cáp bị đứt, kết nối bị gián đoạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fiber-optic cameras are tiny cameras.
máy quay sợi quang là loại máy quay rất nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the bracelet has a fiber optic cable inside it.
vòng có dây cáp bên trong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we've planted fiber-optic cameras in the room.
chúng tôi đã lắp đặt các máy quay sợi quang trong phòng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and if her brain can't interpret those cues... optic nerve disease.
và nếu như bộ não không thể hiểu được các tín hiệu đó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"who follow with the optic glass the whirling ways of stars that pass."
"những cách chuyển động của những ngôi sao dần biến mất."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
buried in these walls is enough fiber optic cable to reach the moon and lasso it.
trong tường này có lượng cáp quang đủ dài để ta kéo đến mặt trăng và quấn quanh nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
flybylight flight control system in which signals pass between computers and actuators along fibre optic leads
hệ thống điều khiển bay bằng tín hiệu truyền từ các máy tính đến cơ cấu dẫn động theo các dây dẫn sợi quang học
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
it's a fiber optic network linking every street intersection to a data center in city hall.
nó là 1 mạng lưới sợi thị giác .. giống như những đường giao thông, ... để đến 1 trung tâm dữ liệu trong thành phố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dr. mccoy, there's a bundle of fiber optic cables against the inner casing.
tiến sĩ mccoy, có 1 chùm cáp quang gắn đối diện lớp vỏ bên trong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: