検索ワード: ordained (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

ordained

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i was never ordained.

ベトナム語

tôi chưa hề được phong chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that crash was pre-ordained.

ベトナム語

cái tai nạn đó là tiền định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm also an ordained minister.

ベトナム語

tôi cũng là mục sư nữa đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no chance for me to be ordained for my mom

ベトナム語

không có cơ hội nào cho tôi để về với mẹ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're not an ordained rabbi, are you?

ベトナム語

- anh không giả vờ chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first, it was ordained for the procreation of children.

ベトナム語

một là, hôn nhân nhằm đảm bảo sự sinh sản, duy trì nòi gống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

... duly considering the causes for which matrimony was ordained.

ベトナム語

--với quyền hạn của mình ta tuyến bố

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what you need is a priest that's still ordained by the church.

ベトナム語

Điều cô cần là một giáo sĩ vẫn còn phục vụ cho nhà thờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

with those sermons, it's a wonder you're still ordained.

ベトナム語

với những bài thuyết giáo như vậy, không hiểu sao ông vẫn còn được phong chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even so hath the lord ordained that they which preach the gospel should live of the gospel.

ベトナム語

cũng vậy, chúa có truyền rằng ai rao giảng tin lành thì được nuôi mình bởi tin lành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i read that once a man is ordained as a priest, he's always a priest.

ベトナム語

tôi đã từng đọc được rằng khi một người được phong chức giáo sĩ, anh ta sẽ mãi là giáo sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and he ordained twelve, that they should be with him, and that he might send them forth to preach,

ベトナム語

ngài bèn lập mười hai người, gọi là sứ đồ, để ở cùng ngài và sai đi giảng đạo,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and he ordained him priests for the high places, and for the devils, and for the calves which he had made.

ベトナム語

giê-rô-bô-am bèn lập những thầy tế lễ cho các nơi cao, cho các hình tượng dê đực, và bò con mà người đã làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

now when these things were thus ordained, the priests went always into the first tabernacle, accomplishing the service of god.

ベトナム語

các vật đã sắp đặt như vậy, hằng ngày những thầy tế lễ vào phần thứ nhứt trong đền tạm, đặng làm trọn việc tế lễ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i mean if every move we make is pre-ordained and what is the point of that life is supposed to be a surprise?

ベトナム語

ý em là nếu mỗi bước chúng ta đi đều được chuẩn bị sẵn và thì cuộc sống còn gì là thú vị nữa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes. and the candidate need only be an ordained member of the clergy, present in the sistine chapel at the moment of his election.

ベトナム語

Ứng viên chỉ cần là một thành viên của nhà thờ... và giờ phút này sự ủng hộ hiện tại ở nhà nguyện sistine này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even when i was young and stubborn, i wanted to be ordained, but i was brought up in italy so i also wanted to do my military service.

ベトナム語

kể từ khi ta còn trẻ và bướng bỉnh, ta đã muốn hiến mình thành thầy tu. nhưng ta lớn lên tại Ý và ta muốn có một cuộc tranh đấu của riêng mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

before i formed thee in the belly i knew thee; and before thou camest forth out of the womb i sanctified thee, and i ordained thee a prophet unto the nations.

ベトナム語

trước khi ngươi sanh ra, ta đã biệt riêng ngươi, lập ngươi làm kẻ tiên tri cho các nước.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and hezekiah commanded to offer the burnt offering upon the altar. and when the burnt offering began, the song of the lord began also with the trumpets, and with the instruments ordained by david king of israel.

ベトナム語

Ê-xê-chia truyền dâng của lễ thiêu, và đương lúc khởi dâng của lễ thiêu, thì khởi hát bài ca khen ngợi Ðức giê-hô-va, có còi thổi và nhạc khí của Ða-vít, vua y-sơ-ra-ên, họa thêm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

whereunto i am ordained a preacher, and an apostle, (i speak the truth in christ, and lie not;) a teacher of the gentiles in faith and verity.

ベトナム語

(ta nói thật, không nói dối), vì lời chứng ấy, ta đã được cử làm thầy giảng, là sứ đồ và giáo sư cho dân ngoại, để dạy họ về đức tin và về lẽ thật.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,032,101,509 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK