人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
out of town
Đi công tác xa
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
out of gas.
chỉ có chừng ấy tiền thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
out of fear?
vì sợ hãi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
out of ability me
nằm ngoài khả năng
最終更新: 2020-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
probably out of love.
chắc hết yêu rồi nhỉ
最終更新: 2024-01-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
roberto, get out of...
roberto tránh ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
temporarily out of stock
4-5 ngày nữa sẽ có hàng ạ
最終更新: 2022-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
have pity for the poor old.
xin hãy rũ lòng thương, một bà già nghèo khổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm out of school
tôi được nghỉ học
最終更新: 2022-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you must be devoid of pity.
Ông phải bỏ sự thương hại đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
out-of-budget capital
#von ngo
最終更新: 2021-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hired you out of pity and this is how you repay me.
tao đã thuê mày và đây là cách mày trả ơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you feel pity for them, too? yes.
anh cũng thương hại chúng nữa sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because you have only one arm i've taken you in out of pity
bởi vì cậu có một tay... nên tôi đã chiếu cố cậu nhiều rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and if he's still mad, tell him you married him out of pity.
và nếu ổng vẫn chưa bằng lòng, nói với ổng là bà lấy ổng vì lòng trắc ẩn mà thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, tough pity for you, fish face. oh!
Ôi, đáng tiếc cho anh quá, mặt cá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: