検索ワード: out of pity for somsomebody (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

out of pity for somsomebody

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

out of town

ベトナム語

Đi công tác xa

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

out of gas.

ベトナム語

chỉ có chừng ấy tiền thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

out of fear?

ベトナム語

vì sợ hãi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

out of memory

ベトナム語

hết bộ nhớ

最終更新: 2012-05-07
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

out of barranquilla.

ベトナム語

chuyển ra khỏi barranquilla ( columbia ) .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

out of bubbles?

ベトナム語

hết bong bóng rồi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- out of balance.

ベトナム語

- ... mất cân bằng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

out of ability me

ベトナム語

nằm ngoài khả năng

最終更新: 2020-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

probably out of love.

ベトナム語

chắc hết yêu rồi nhỉ

最終更新: 2024-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

roberto, get out of...

ベトナム語

roberto tránh ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

temporarily out of stock

ベトナム語

4-5 ngày nữa sẽ có hàng ạ

最終更新: 2022-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have pity for the poor old.

ベトナム語

xin hãy rũ lòng thương, một bà già nghèo khổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm out of school

ベトナム語

tôi được nghỉ học

最終更新: 2022-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you must be devoid of pity.

ベトナム語

Ông phải bỏ sự thương hại đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

out-of-budget capital

ベトナム語

#von ngo

最終更新: 2021-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hired you out of pity and this is how you repay me.

ベトナム語

tao đã thuê mày và đây là cách mày trả ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you feel pity for them, too? yes.

ベトナム語

anh cũng thương hại chúng nữa sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because you have only one arm i've taken you in out of pity

ベトナム語

bởi vì cậu có một tay... nên tôi đã chiếu cố cậu nhiều rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and if he's still mad, tell him you married him out of pity.

ベトナム語

và nếu ổng vẫn chưa bằng lòng, nói với ổng là bà lấy ổng vì lòng trắc ẩn mà thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, tough pity for you, fish face. oh!

ベトナム語

Ôi, đáng tiếc cho anh quá, mặt cá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,433,338 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK