プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
oyster
hàu
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 8
品質:
- oyster?
- hàu không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oyster shop
quán hàu
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
an oyster?
một con hàu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oyster sauce
nước tương đen
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
oyster, pearl
trai ngọc
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
the rest is oyster.
những thứ khác chỉ là con trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
give me an oyster fork.
Đưa tôi một cái nĩa ăn hàu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the world's your oyster.
cả thế giới là miếng lườn gà của con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
steamed oyster 650¥
nghêu hấp 650¥
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
you need to top up your oyster card.
bạn cần phải nạp tiền vào thẻ oyster của bạn.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how you doing? hey, oyster man!
cám ơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oyster, sir? - best oysters in miami.
- hàu không, thưa ông?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
with just a big friggin' oyster in my shorts.
..và anh ở đó với 1 số lượng lớn tinh dịch trong quần
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sleeping under the ice is tatyana the pearl oyster.
nằm ngủ dưới mặt băng là con trai ngọc tatyana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
( stir fried edamame with garlic and oyster sauce)
(Đậu edamame xào tỏi và dầu hào)
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
is that your imagination's limit, you mental oyster?
trí tưởng tượng của mày chỉ đến đó thôi à, đồ bệnh hoạn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ceci waves, shakes, moans, like an oyster with lemon.
ceci uốn éo, rung lên, gào thét như một con hàu tái chanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you came down from the sky to tell me i'm like an oyster?
cô từ trên trời xuống để nói rằng tôi giống một con hàu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the one i shot with your gun before you buried him out in oyster bay.
kẻ mà tôi bắn bằng súng của anh đó. trước khi anh chôn hắn ở hào vịnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: